Có 3 kết quả:
击打 jī dǎ ㄐㄧ ㄉㄚˇ • 擊打 jī dǎ ㄐㄧ ㄉㄚˇ • 激打 jī dǎ ㄐㄧ ㄉㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to beat
(2) to lash
(2) to lash
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to beat
(2) to lash
(2) to lash
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) laser printer
(2) abbr. for 激光打印機|激光打印机[ji1 guang1 da3 yin4 ji1]
(2) abbr. for 激光打印機|激光打印机[ji1 guang1 da3 yin4 ji1]
Bình luận 0